RẤT XỨNG ĐÁNG | Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT | MẠNH HƠN NHIỀU
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT

RẤT XỨNG ĐÁNG | GIÁ Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT | MẠNH HƠN NHIỀU

Rate this post

Giới Thiệu Xe Tải Isuzu QKR 230 Euro 5 Thùng kín 3.6m 2024 và 2025

Xe tải Isuzu QKR 230 với mức tải trọng hàng hoá cho phép chở lần lượt từ 1.9 tấn đến 2.4 tấn, tổng trọng tải 4.99 tấn, kích thước thùng dài 3.6 mét nên khách hàng thường xuyên sử dụng để vào thành phố cần xe nhỏ gọn thì đây là lựa chọn rất phù hợp cho bạn.

RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT

chi tiết video:

Xe tải Isuzu QKR 230 Euro 5 Thùng kín 3.6m 2024 và 2025

Dòng xe tải Isuzu QKR 230 Euro 5 về ngoại thất và nội thất sẽ có thiết kế tương tự như dòng Euro 4 cabin đầu vuông. Thay đổi rõ rệt nhất chính là động cơ xe sẽ được trang bị động cơ với công nghệ hoàn toàn mới so với trước đây. Sau đây xin mời quý khách hàng cùng Isuzu Miền Đông tham khảo bài viết chi tiết để có được thông tin chính xác về chiếc xe này!

Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu QLR77FE5

Nhãn hiệu: ISUZU QKR QLR77FE5 Thùng kín 3.6m 2024 và 2025

Loại phương tiện: Ô tô tải

Xuất xứ: Nhật Bản

Thông số chung

Trọng lượng bản thân: 2515 kG

Phân bố : – Cầu trước:1375 kG

– Cầu sau: 1140 kG

Tải trọng cho phép chở: 1990kg, 2280 kG

Số người cho phép chở: 03 người

Trọng lượng toàn bộ: 4990 kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 5490 x 2000 x 2895 mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3600 x 1870 x 1870/— mm

Khoảng cách trục: 2765 mm

Vết bánh xe trước / sau:1398/1425 mm

Số trục: 2

Công thức bánh xe: 4 x 2

Loại nhiên liệu :Diesel

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ:4JH1E5NC

Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích: 2999 cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :88 kW/ 2900 v/ph

Lốp xe

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/—/—/—

Lốp trước / sau: 7.00 – 15 /7.00 – 15

Hệ thống phanh:

Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Thiết kế và trang bị của xe Isuzu QKR 230 Euro 5

Ngoại Thất

Nội Thất

Khả năng vận hành

Giá Xe Tải Isuzu QKR 230 Euro 5 2024 Bao Nhiêu?

Giá xe tải Isuzu QKR 230 Euro 5 được Isuzu Việt Nam niêm yết giá là: 540.000.000 VNĐ giá trên đã bao gồm VAT 8%, chưa bao gồm giá thùng và chi phí lăn bánh liên quan. Hiện tại Isuzu Miền Đông đang có các chương trình khuyến mãi, giảm giá theo từng thời điểm Quý Khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận ưu đãi và tư vấn kỹ lưỡng nhất!

Theo Quyết định số 49/2011/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ các loại xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới phải áp dụng tiêu chuẩn khí thải mức 5 – Euro 5, nhằm đáp ứng quy định đó Isuzu Việt Nam đã lắp ráp sản xuất xe tải Isuzu QKR 230 Euro 5 với linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản.

Xe tải Isuzu QKR 230 2T3 Thùng Lửng 3.6m 2024 và 2025

Tổng trọng tải: 4990 kg

Tải trọng hàng hoá cho phép chở: 2280 kg

Kích thước lọt lòng thùng: 3600 x 1870 x 510 mm

Giá bán: 570.000.000 VNĐ

Xe Tải Isuzu QKR 230 2T2 Thùng Mui Bạt

Tổng trọng tải: 4990 kg

Tải trọng hàng hoá cho phép chở: 2280 kg

Kích thước lọt lòng thùng: 3600 x 1850 x 675/1890 mm

Giá bán: 580.000.000 VNĐ

Xe Tải Isuzu QKR 230 2.4 Tấn Thùng Kín

Tổng trọng tải: 4990 kg

Tải trọng hàng hoá cho phép chở: 2280 kg

Kích thước lọt lòng thùng: 3600 x 1870 x 1870 mm

Giá bán: 581.000.000 VNĐ

Xe Tải Isuzu QKR 230 2 Tấn Thùng Đông Lạnh

Tổng trọng tải: 4990 kg

Tải trọng hàng hoá cho phép chở: 2200 kg

Kích thước lọt lòng thùng: 3600 x 1850 x 1850 mm

Giá bán: 766.000.000 VNĐ

Xe Tải Isuzu QKR 230 2.2 Tấn Thùng Bảo Ôn

Tổng trọng tải: 4990 kg

Tải trọng hàng hoá cho phép chở: 2200 kg

Kích thước lọt lòng thùng: 3600 x 1850 x 1850 mm

Giá bán: 716.000.000 VNĐ

Xe Ben Isuzu QKR 230

Tổng trọng tải: 4990 kg

Tải trọng hàng hoá cho phép chở: 1990 kg

Kích thước lọt lòng thùng:

2900 x 1650 x 510

mm

Giá bán: 666.000.000 VNĐ

RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT
RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT

RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT,

Xe tải Isuzu QKR230 2025 thùng kín inox 3.6m: Giá tốt, chất lượng cao,

Isuzu QKR230 2025: Xe tải thùng kín inox 3.6m Euro 5 mới nhất,

Xe tải Isuzu QKR230 2025 thùng kín inox 3.6m: Giá tốt, chất lượng cao,

Isuzu QKR230 thùng kín inox 3.6m: Động cơ Euro 5, tải trọng lớn,

Xe tải nhẹ Isuzu QKR230 2025: Vận chuyển hàng hóa hiệu quả,

Isuzu QKR230 3.6m: Xe tải thùng kín inox, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu,

RẤT XỨNG ĐÁNG Xe Tải Isuzu QKR230 2025 EURO 5 THÙNG KÍN INOX 3.6M MỚI NHẤT;

Xe tải Isuzu QKR230 2025 thùng kín inox 3.6m: Giá tốt, chất lượng cao;

Isuzu QKR230 2025: Xe tải thùng kín inox 3.6m Euro 5 mới nhất;

Xe tải Isuzu QKR230 2025 thùng kín inox 3.6m: Giá tốt, chất lượng cao;

Isuzu QKR230 thùng kín inox 3.6m: Động cơ Euro 5, tải trọng lớn;

Xe tải nhẹ Isuzu QKR230 2025: Vận chuyển hàng hóa hiệu quả;

Isuzu QKR230 3.6m: Xe tải thùng kín inox, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu;

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *