THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIÊT XE BÁN TẢI ISUZU – D-MAX – HI-LANDER 1.9 4×2 AT
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,265 x 1,870 x 1,790 |
| Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | mm | 1,495 x 1,530 x 490 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 3,125 |
| Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1,570/1,570 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 240 |
| Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 6.1 |
| Trọng lượng bản thân | kg | 1,865 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,650 |
| Tải trọng cho phép chở | kg | 460 |
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 76 |
| Số chỗ ngồi | người | 05 |
| Kiểu | RZ4E – TC | |
| Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |
| Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
| Công suất cực đại | Ps (kW)/rpm | 150(110)/3,600 |
| Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800~2,600 |
| Công thức bánh xe | RWD | |
| Máy phát điện | 12V-90A | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
| Loại | Số tự động 6 cấp |
| Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
| Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |
| Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
| Sau | Tang trống | |
| Trợ lực lái | Thủy lực | |
| Kích thước lốp xe | 265/60R18 | |
| Mâm xe | 18 inch Hợp kim nhôm | |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
| Đèn sương mù | LED |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
| Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
| Ăng-ten | Dạng cột |
| Tay nắm cửa bửng sau | Mạ Crôm |
| Bậc lên xuống | Có |
| Cản sau | Tích hợp 02 bậc |
| Lót sàn thùng xe | Có |
| Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | |
| Ốp trang trí đồng hồ táp lô | Bọc da (Đen) | |
| Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch | |
| Ghế ngồi | Vật liệu | Bọc da (Đen) |
| Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ 06 hướng | |
| Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | |
| Táp pi cửa xe | Bọc da bệ nghỉ tay | |
| Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí màu bạc | |
| Táp lô điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen bóng | |
| Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | Bọc da (Đen) | |
| Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | Bọc da (Đen) | |
| Tay chốt mở cửa trong | Màu bạc – Đen | |
| Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Mở cửa thông minh | Có |
| Khởi động từ xa | – |
| Cửa sổ điện | Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái |
| Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto |
| Hệ thống loa | 06 |
| Cổng USB | 02 x 5V-21.A |
| Ổ cắm điện | 12V – 120W |
| Thảm lót sàn | Có |
| Túi khí | 06 | |||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |||
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |||
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |||
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |||
| Hệ thống ga tự động | Có | |||
| Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |||
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có | |||
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | |||
| Camera lùi | Có | |||
| Ra đa sau | Có | |||
| Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng | ||
| Hàng ghế sau | ELR x 3 | |||
| Khóa cửa trung tâm | Có | |||
| Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |||
| Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |||
| Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (Cửa sau) | |||
