Thông tin chi tiết về xe tải Isuzu 1.99 Tấn QKR 210 2024
Thông Số Kỹ Thuật
- Tải trọng: 1.9 tấn – 2.3 tấn
- Kích thước tổng thể: 6.130 x 2.000 x 2.240 mm
- Kích thước thùng xe: 4.360 x 1.870 x 480 mm (thùng lửng), 4.360 x 1.870 x 735/1890 mm (thùng mui bạt), 4.360 x 1.870 x 1890 mm (thùng kín)
- Động cơ: 4JH1E4NC, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
- Dung tích xy lanh: 2.999 cc
- Công suất cực đại: 77 kW/3200 rpm
- Momen xoắn cực đại: 230 Nm/1400-3200 rpm
- Hộp số: MSB5S (5 số tiến & 1 số lùi)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Lốp xe: 7.00-15 12PR
- Tốc độ tối đa: 95 km/h
- Khả năng vượt dốc tối đa: 29.51%
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 6.8 m
Thiết Kế Ngoại Thất
Isuzu QKR 210 có thiết kế ngoại thất nhỏ gọn nhưng chắc chắn, với cabin đầu vuông hiện đại, tăng diện tích không gian buồng lái lên 20% so với phiên bản trước. Các chi tiết như gương chiếu hậu, mặt galang, và hệ thống đèn chiếu sáng được thiết kế tinh tế, tăng khả năng nhận diện thương hiệu.
Nội Thất
Nội thất của Isuzu QKR 210 được cải tiến với không gian rộng rãi, ghế ngồi bọc da, hệ thống làm mát và radio chất lượng cao. Thiết kế này mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người lái trong suốt hành trình.
Động Cơ và Hiệu Suất
Động cơ 4JH1E4NC của Isuzu QKR 210 nổi tiếng với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp. Hệ thống phun nhiên liệu điện tử và turbo tăng áp giúp xe vận hành mạnh mẽ và hiệu quả.
Giá Bán
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản thùng của Isuzu QKR 210:
Table
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Xe tải Isuzu QKR 210 sắt xi | 528.000.000 |
2 | Isuzu QKR 210 2t4 thùng lửng | 568.000.000 |
3 | Isuzu QKR 210 1t99 thùng mui bạt | 574.000.000 |
4 | Isuzu QKR 210 1.99 tấn thùng kín | 575.000.000 |
5 | Isuzu QKR 210 1.9 tấn thùng kín composite | 595.000.000 |
6 | Isuzu 2.2 tấn QMR77HE4 thùng kín bửng nâng | 619.000.000 |
7 | Isuzu 2t2 tấn QMR77HE4 thùng bạt bửng nâng | 618.000.000 |
8 | Isuzu QKR 210 2t3 thùng bạt | 574.000.000 |
9 | Isuzu QKR 210 2t2 thùng kín | 575.000.000 |
10 | Isuzu QKR 210 1t9 thùng bảo ôn | 725.000.000 |
11 | Isuzu QKR 210 1.9 tấn thùng đông lạnh | 803.000.000 |
12 | Isuzu QKR 210 1.95 tấn thùng chở gia cầm | 620.000.000 |
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Isuzu QKR 210. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ nhé!
——————————-
Đại Lý Isuzu An Lạc – Chi Nhánh Bình Tân
– Showroom: Lô 01, Đường số 3, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM.
– Hotline Kinh Doanh: 0902.381.323 Mr. Hóa
– https://banxetai247.com/
– https://isuzulongan.com/
– Youtube: https://www.youtube.com/@banxetai247
Maps: https://maps.app.goo.gl/mY51xkMz7bvGhAEg6
📪 Email: banxetai247@gmail.com